Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中型

Pinyin: zhōng xíng

Meanings: Medium-sized, average size., Loại vừa, cỡ trung bình.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 口, 刑, 土

Grammar: Tính từ mô tả kích thước hoặc quy mô, thường đứng trước danh từ.

Example: 这是一辆中型汽车。

Example pinyin: zhè shì yí liàng zhōng xíng qì chē 。

Tiếng Việt: Đây là một chiếc xe hơi cỡ trung.

中型
zhōng xíng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại vừa, cỡ trung bình.

Medium-sized, average size.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中型 (zhōng xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung