Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 专注
Pinyin: zhuān zhù
Meanings: To be deeply focused or concentrated on something., Tập trung cao độ vào một việc gì đó., ①专心注意;精神贯注。[例]心神专注。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 专, 主, 氵
Chinese meaning: ①专心注意;精神贯注。[例]心神专注。
Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho động từ.
Example: 他专注地听老师讲课。
Example pinyin: tā zhuān zhù dì tīng lǎo shī jiǎng kè 。
Tiếng Việt: Anh ấy chăm chú nghe giảng bài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập trung cao độ vào một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To be deeply focused or concentrated on something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专心注意;精神贯注。心神专注
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!