Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 与日俱增

Pinyin: yǔ rì jù zēng

Meanings: Increase day by day., Ngày càng tăng lên., ①一天天增长。形容增长快。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 日, 亻, 具, 土, 曾

Chinese meaning: ①一天天增长。形容增长快。

Example: 他的压力与日俱增。

Example pinyin: tā de yā lì yǔ rì jù zēng 。

Tiếng Việt: Áp lực của anh ấy ngày càng tăng.

与日俱增
yǔ rì jù zēng
HSK 7động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày càng tăng lên.

Increase day by day.

一天天增长。形容增长快

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...