Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中旬

Pinyin: zhōng xún

Meanings: Mid-month, Giữa tháng, ①一个月的中间十天,即十一日至二十日。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丨, 口, 勹, 日

Chinese meaning: ①一个月的中间十天,即十一日至二十日。

Example: 我们计划在八月中旬见面。

Example pinyin: wǒ men jì huà zài bā yuè zhōng xún jiàn miàn 。

Tiếng Việt: Chúng tôi dự định gặp nhau vào giữa tháng Tám.

中旬
zhōng xún
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữa tháng

Mid-month

一个月的中间十天,即十一日至二十日

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中旬 (zhōng xún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung