Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 专著
Pinyin: zhuān zhù
Meanings: A specialized treatise or book focusing on a specific field., Tác phẩm chuyên khảo, sách viết chuyên sâu về một lĩnh vực nhất định., ①专题论著。[例]犯罪心理学专著。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 专, 者, 艹
Chinese meaning: ①专题论著。[例]犯罪心理学专著。
Grammar: Chỉ loại sách hoặc tài liệu mang tính chuyên môn sâu rộng.
Example: 教授写了一本关于历史的专著。
Example pinyin: jiào shòu xiě le yì běn guān yú lì shǐ de zhuān zhù 。
Tiếng Việt: Giáo sư đã viết một tác phẩm chuyên khảo về lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tác phẩm chuyên khảo, sách viết chuyên sâu về một lĩnh vực nhất định.
Nghĩa phụ
English
A specialized treatise or book focusing on a specific field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专题论著。犯罪心理学专著
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!