Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不适

Pinyin: bù shì

Meanings: Uncomfortable, inappropriate., Không thoải mái, không phù hợp.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 舌, 辶

Grammar: Có thể dùng để miêu tả tình trạng sức khỏe hoặc hoàn cảnh.

Example: 他感到身体不适。

Example pinyin: tā gǎn dào shēn tǐ bú shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy cơ thể không thoải mái.

不适
bù shì
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thoải mái, không phù hợp.

Uncomfortable, inappropriate.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不适 (bù shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung