Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 专程
Pinyin: zhuān chéng
Meanings: To make a special trip for a specific purpose., Đi đường riêng, đặc biệt đi một chuyến vì mục đích cụ thể., ①专门的旅程;特地。[例]她专程前来为我送行。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 16
Radicals: 专, 呈, 禾
Chinese meaning: ①专门的旅程;特地。[例]她专程前来为我送行。
Grammar: Thường đứng trước động từ để bổ sung ý nghĩa về mục đích của hành động di chuyển.
Example: 他专程来看我。
Example pinyin: tā zhuān chéng lái kàn wǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đi một chuyến riêng để đến thăm tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi đường riêng, đặc biệt đi một chuyến vì mục đích cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To make a special trip for a specific purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专门的旅程;特地。她专程前来为我送行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!