Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丘陵
Pinyin: qiū líng
Meanings: Hills, lower and less rugged than mountains., Dãy đồi thấp, không cao và gồ ghề như núi., ①地形的一种,指地势起伏不平,连接成大片的小山。[例]穿过一片丘陵就是一望无际的大海。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丘, 夌, 阝
Chinese meaning: ①地形的一种,指地势起伏不平,连接成大片的小山。[例]穿过一片丘陵就是一望无际的大海。
Grammar: Thường được dùng trong địa lý hoặc mô tả địa hình.
Example: 这个地方有很多丘陵。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yǒu hěn duō qiū líng 。
Tiếng Việt: Nơi này có rất nhiều đồi thấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dãy đồi thấp, không cao và gồ ghề như núi.
Nghĩa phụ
English
Hills, lower and less rugged than mountains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地形的一种,指地势起伏不平,连接成大片的小山。穿过一片丘陵就是一望无际的大海
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!