Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Showing 271 to 300 of 2436 total words

俯首
fǔ shǒu
Cúi đầu (thể hiện sự phục tùng, kính trọ...
倒下
dǎo xià
Ngã xuống, đổ xuống.
倒数
dǎo shù
Đếm ngược
倒计时
dǎo jì shí
Đếm ngược
倘若
tǎng ruò
Nếu như, giả sử
候选人
hòu xuǎn rén
Ứng cử viên
Dựa vào, tựa vào.
借助
jiè zhù
Nhờ vào sự hỗ trợ, giúp đỡ từ bên ngoài.
借口
jiè kǒu
Lý do để biện minh cho hành động, lời bà...
倡议
chàng yì
Sáng kiến, đề xuất; đưa ra sáng kiến.
值钱
zhí qián
Có giá trị, đáng tiền.
倾听
qīng tīng
Lắng nghe chăm chú, chú tâm nghe.
倾家荡产
qīng jiā dàng chǎn
Mất hết tài sản, hoàn toàn phá sản.
倾斜
qīng xié
Nghiêng, không thẳng đứng; hoặc chỉ sự ư...
偏见
piān jiàn
Thành kiến, quan điểm sai lệch hoặc khôn...
偏远
piān yuǎn
Hẻo lánh, xa xôi, khó tiếp cận.
做生意
zuò shēng yì
Kinh doanh, buôn bán.
做证
zuò zhèng
Làm chứng, cung cấp bằng chứng cho một v...
停电
tíng diàn
Mất điện, cúp điện.
停车位
tíng chē wèi
Chỗ đậu xe.
偷窥
tōu kuī
Do thám, rình mò, quan sát lén.
储备
chúbèi
Dự trữ, tích lũy (thường là lương thực h...
储蓄
chǔxù
Tiết kiệm tiền, gửi tiết kiệm.
儒学
Rú xué
Nho học, học thuyết Nho giáo
元老
yuán lǎo
Nguyên lão – người lớn tuổi, có kinh ngh...
元首
yuán shǒu
Người đứng đầu quốc gia (tổng thống, vua...
先例
xiān lì
Tiền lệ, ví dụ hoặc trường hợp đã xảy ra...
光彩
guāng cǎi
Ánh sáng rực rỡ, vẻ đẹp lấp lánh
光碟
guāng dié
Đĩa quang (CD, DVD)
光缆
guāng lǎn
Cáp quang, loại cáp chứa các sợi quang h...

Showing 271 to 300 of 2436 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...