Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偷窥

Pinyin: tōu kuī

Meanings: To spy on, to peep., Do thám, rình mò, quan sát lén.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 亻, 俞, 穴, 规

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Example: 他喜欢偷窥邻居的生活。

Example pinyin: tā xǐ huan tōu kuī lín jū de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ta thích do thám cuộc sống của hàng xóm.

偷窥
tōu kuī
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do thám, rình mò, quan sát lén.

To spy on, to peep.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偷窥 (tōu kuī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung