Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏见
Pinyin: piān jiàn
Meanings: Prejudice, biased or unfair view towards someone/something., Thành kiến, quan điểm sai lệch hoặc không công bằng đối với ai/cái gì., ①片面的见解;成见。[例]固执的偏见。[例]不应有的偏见。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 扁, 见
Chinese meaning: ①片面的见解;成见。[例]固执的偏见。[例]不应有的偏见。
Grammar: Danh từ chỉ trạng thái hoặc thái độ tiêu cực.
Example: 他对女性有偏见。
Example pinyin: tā duì nǚ xìng yǒu piān jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy có thành kiến với phụ nữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành kiến, quan điểm sai lệch hoặc không công bằng đối với ai/cái gì.
Nghĩa phụ
English
Prejudice, biased or unfair view towards someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
片面的见解;成见。固执的偏见。不应有的偏见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!