Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倒数

Pinyin: dǎo shù

Meanings: To count backwards, Đếm ngược

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 到, 娄, 攵

Grammar: Thường sử dụng trong các dịp đặc biệt.

Example: 我们一起倒数迎接新年。

Example pinyin: wǒ men yì qǐ dào shǔ yíng jiē xīn nián 。

Tiếng Việt: Chúng ta cùng đếm ngược để chào đón năm mới.

倒数 - dǎo shù
倒数
dǎo shù

📷 Đếm ngược (Số 1)

倒数
dǎo shù
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đếm ngược

To count backwards

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...