Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 储备
Pinyin: chǔ bèi
Meanings: To reserve or store up., Dự trữ, tích lũy., ①储存备用的东西。[例]黄金储备。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 诸, 夂, 田
Chinese meaning: ①储存备用的东西。[例]黄金储备。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ phía sau, ví dụ: 储备物资 (vật tư dự trữ).
Example: 我们需要储备足够的粮食应对紧急情况。
Example pinyin: wǒ men xū yào chǔ bèi zú gòu de liáng shí yìng duì jǐn jí qíng kuàng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần dự trữ đủ lương thực để đối phó với tình huống khẩn cấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dự trữ, tích lũy.
Nghĩa phụ
English
To reserve or store up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
储存备用的东西。黄金储备
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!