Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 做生意
Pinyin: zuò shēng yì
Meanings: To do business or trade., Kinh doanh, buôn bán.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 亻, 故, 生, 心, 音
Grammar: Động từ ba âm tiết, nói về hoạt động giao thương hoặc buôn bán hàng hóa.
Example: 他一直在国外做生意。
Example pinyin: tā yì zhí zài guó wài zuò shēng yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn kinh doanh ở nước ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh doanh, buôn bán.
Nghĩa phụ
English
To do business or trade.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế