Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 光碟
Pinyin: guāng dié
Meanings: Optical disc (CD, DVD), Đĩa quang (CD, DVD)
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: ⺌, 兀, 枼, 石
Example: 他买了一张新光碟。
Example pinyin: tā mǎi le yì zhāng xīn guāng dié 。
Tiếng Việt: Anh ấy mua một đĩa quang mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đĩa quang (CD, DVD)
Nghĩa phụ
English
Optical disc (CD, DVD)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!