Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 候选人
Pinyin: hòu xuǎn rén
Meanings: Candidate, Ứng cử viên
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: ユ, 丨, 亻, 矢, 先, 辶, 人
Grammar: Danh từ chỉ người, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc tuyển chọn
Example: 他是这次选举的候选人之一。
Example pinyin: tā shì zhè cì xuǎn jǔ de hòu xuǎn rén zhī yī 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một trong những ứng cử viên của cuộc bầu cử lần này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ứng cử viên
Nghĩa phụ
English
Candidate
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế