Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 光彩

Pinyin: guāng cǎi

Meanings: Radiance, brilliance, dazzling beauty, Ánh sáng rực rỡ, vẻ đẹp lấp lánh, ①明亮而华丽。也作“光采”。[例]顾盼遗光采,长啸气若兰。——曹植《美女篇》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: ⺌, 兀, 彡, 采

Chinese meaning: ①明亮而华丽。也作“光采”。[例]顾盼遗光采,长啸气若兰。——曹植《美女篇》。

Example: 这颗钻石光彩夺目。

Example pinyin: zhè kē zuàn shí guāng cǎi duó mù 。

Tiếng Việt: Viên kim cương này lấp lánh rực rỡ.

光彩
guāng cǎi
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng rực rỡ, vẻ đẹp lấp lánh

Radiance, brilliance, dazzling beauty

明亮而华丽。也作“光采”。顾盼遗光采,长啸气若兰。——曹植《美女篇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...