Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To lean on, rely on., Dựa vào, tựa vào., ①靠着,倚靠。倚赖。倚傍。倚托。倚重。*②仗恃:倚势。倚恃。倚仗。*③偏,歪:不偏不倚。*④随着,和着:“使慎夫人鼓瑟,上自倚瑟而歌”。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 亻, 奇

Chinese meaning: ①靠着,倚靠。倚赖。倚傍。倚托。倚重。*②仗恃:倚势。倚恃。倚仗。*③偏,歪:不偏不倚。*④随着,和着:“使慎夫人鼓瑟,上自倚瑟而歌”。

Hán Việt reading:

Grammar: Động từ miêu tả hành động dựa dẫm hoặc hỗ trợ về mặt vật lý.

Example: 她倚在墙上休息。

Example pinyin: tā yǐ zài qiáng shàng xiū xi 。

Tiếng Việt: Cô ấy tựa vào tường để nghỉ ngơi.

HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa vào, tựa vào.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To lean on, rely on.

靠着,倚靠。倚赖。倚傍。倚托。倚重

仗恃

倚势。倚恃。倚仗

偏,歪

不偏不倚

随着,和着

“使慎夫人鼓瑟,上自倚瑟而歌”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...