Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倾斜

Pinyin: qīng xié

Meanings: To lean or slant; also refers to preference or bias., Nghiêng, không thẳng đứng; hoặc chỉ sự ưu tiên, thiên vị., 倾倒出;巢巢穴。比喻敌人出动全部兵力进行侵扰。[出处]南朝·梁·沈约《齐故安陆昭王碑文》“由是倾巢举落,望德如归。”[例]平日不大出门的人,这两天也都~。(端木蕻良《曹雪芹》第十二章)。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 亻, 顷, 余, 斗

Chinese meaning: 倾倒出;巢巢穴。比喻敌人出动全部兵力进行侵扰。[出处]南朝·梁·沈约《齐故安陆昭王碑文》“由是倾巢举落,望德如归。”[例]平日不大出门的人,这两天也都~。(端木蕻良《曹雪芹》第十二章)。

Grammar: Có thể sử dụng như động từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Example: 这栋房子向一边倾斜。

Example pinyin: zhè dòng fáng zi xiàng yì biān qīng xié 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà này nghiêng về một bên.

倾斜
qīng xié
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiêng, không thẳng đứng; hoặc chỉ sự ưu tiên, thiên vị.

To lean or slant; also refers to preference or bias.

倾倒出;巢巢穴。比喻敌人出动全部兵力进行侵扰。[出处]南朝·梁·沈约《齐故安陆昭王碑文》“由是倾巢举落,望德如归。”[例]平日不大出门的人,这两天也都~。(端木蕻良《曹雪芹》第十二章)。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...