Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 借助
Pinyin: jiè zhù
Meanings: To rely on external help or support., Nhờ vào sự hỗ trợ, giúp đỡ từ bên ngoài., ①凭借别人或事的帮助以达到目的。[例]寡君是以愿借助焉。——《左传·襄公四年》。[例]借助他的指导,我才自修完了大学课程。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 昔, 且, 力
Chinese meaning: ①凭借别人或事的帮助以达到目的。[例]寡君是以愿借助焉。——《左传·襄公四年》。[例]借助他的指导,我才自修完了大学课程。
Grammar: Thường kết hợp với danh từ hoặc cụm danh từ đứng sau nó để chỉ nguồn hỗ trợ.
Example: 我们可以借助科技解决问题。
Example pinyin: wǒ men kě yǐ jiè zhù kē jì jiě jué wèn tí 。
Tiếng Việt: Chúng ta có thể nhờ vào công nghệ để giải quyết vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhờ vào sự hỗ trợ, giúp đỡ từ bên ngoài.
Nghĩa phụ
English
To rely on external help or support.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凭借别人或事的帮助以达到目的。寡君是以愿借助焉。——《左传·襄公四年》。借助他的指导,我才自修完了大学课程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!