Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 28441 to 28470 of 28922 total words

高自标置
gāo zì biāo zhì
Tự coi mình ở địa vị cao, tỏ ra tự phụ
高自标誉
gāo zì biāo yù
Tự đánh giá mình quá cao, tự phụ về danh...
高致
gāo zhì
Phong cách cao nhã, tao nhã
高节清风
gāo jié qīng fēng
Tiết tháo cao thượng, phong cách thanh c...
高见远识
gāo jiàn yuǎn shí
Nhìn xa trông rộng, có tầm nhìn chiến lư...
高论
gāo lùn
Ý kiến sâu sắc, lý luận cao siêu.
高识远见
gāo shí yuǎn jiàn
Nhận thức sâu rộng và tầm nhìn xa trông ...
高诱
Gāo Yòu
Tên của một học giả thời Đông Hán, nổi t...
高谈大论
gāo tán dà lùn
Nói chuyện khoa trương mà không thực tế.
高谈弘论
gāo tán hóng lùn
Bàn luận lớn lao, sâu sắc nhưng có thể t...
高谈虚论
gāo tán xū lùn
Bàn luận suông, không thiết thực.
高谈雄辩
gāo tán xióng biàn
Nói năng sắc bén và mạnh mẽ, gây ấn tượn...
高谊
gāo yì
Tình bạn cao quý, nghĩa tình sâu sắc.
高足
gāo zú
Học trò xuất sắc (cách gọi tôn trọng).
高足弟子
gāo zú dì zǐ
Học trò xuất sắc, tài năng được thầy cô ...
高跷
gāo qiáo
Cái cà kheo, một loại dụng cụ đi lại tru...
高蹈
gāo dǎo
Hành động cao thượng, thoát tục.
高蹈远举
gāo dǎo yuǎn jǔ
Thoát ly thế tục, sống cuộc đời tự do ca...
高车驷马
gāo chē sì mǎ
Xe ngựa cao sang, biểu tượng của địa vị ...
高迈
gāo mài
Tuổi tác cao nhưng vẫn khỏe mạnh và minh...
高雅
gāo yǎ
Thanh nhã, cao quý, tao nhã (thường dùng...
Tóc (trên đầu)
rán
Râu (thường là râu dài)
髯口
rán kǒu
Bộ râu giả trong kịch nghệ truyền thống ...
Mái tóc bện hoặc búi cao (kiểu tóc cổ xư...
Tóc rối hoặc xù lên
ér
Tóc thô cứng hoặc lông trên cơ thể động ...
chéng
Tóc ngắn hoặc tóc trẻ em
wǎn
Búi tóc hoặc kiểu tóc cuốn gọn
guǐ
Ma quỷ, linh hồn người chết.

Showing 28441 to 28470 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...