Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高足
Pinyin: gāo zú
Meanings: An outstanding student (respectful term)., Học trò xuất sắc (cách gọi tôn trọng)., ①赞扬别人的弟子本领高强,用作敬辞。[例]高足弟子传授而已。——《世说新语·文学》。[例]高阳许静民,镇军参军,善隶草,羲之高足。——唐·张彦远《法书要录·亘采古来能书人名》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亠, 冋, 口, 龰
Chinese meaning: ①赞扬别人的弟子本领高强,用作敬辞。[例]高足弟子传授而已。——《世说新语·文学》。[例]高阳许静民,镇军参军,善隶草,羲之高足。——唐·张彦远《法书要录·亘采古来能书人名》。
Grammar: Cách gọi tôn trọng dành cho học trò giỏi.
Example: 他是老师的得意高足。
Example pinyin: tā shì lǎo shī de dé yì gāo zú 。
Tiếng Việt: Anh ấy là học trò xuất sắc của thầy giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học trò xuất sắc (cách gọi tôn trọng).
Nghĩa phụ
English
An outstanding student (respectful term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赞扬别人的弟子本领高强,用作敬辞。高足弟子传授而已。——《世说新语·文学》。高阳许静民,镇军参军,善隶草,羲之高足。——唐·张彦远《法书要录·亘采古来能书人名》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!