Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 髶
Pinyin: chéng
Meanings: Short hair or children’s hair, Tóc ngắn hoặc tóc trẻ em, ①(头发)散乱:“髶髦被绣。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(头发)散乱:“髶髦被绣。”
Grammar: Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu mang ý nghĩa cổ xưa.
Example: 小孩的髶很柔软。
Example pinyin: xiǎo hái de èr hěn róu ruǎn 。
Tiếng Việt: Tóc của đứa trẻ rất mềm mại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóc ngắn hoặc tóc trẻ em
Nghĩa phụ
English
Short hair or children’s hair
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“髶髦被绣。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!