Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guǐ

Meanings: Ghost, spirit of the dead., Ma quỷ, linh hồn người chết., ①隐密不测。[例]故明主之行制也天,其用人也鬼。——《韩非子·八经》。[合]鬼促促(鬼鬼祟祟);鬼诨(应酬;应付);鬼慌(暗里着急;心慌)。*②慧黠,机警。*③这孩子真鬼。[例]突兀压神州,峥嵘如鬼工。——唐·岑参《高适薛据同登慈恩寺》。[合]鬼工(形容制作的精巧,非人力所能及);鬼才(才情怪谲,资质出众的人);鬼幻(似鬼神般变化莫测);鬼出电入(比喻出没迅速而难测)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 儿, 厶, 甶

Chinese meaning: ①隐密不测。[例]故明主之行制也天,其用人也鬼。——《韩非子·八经》。[合]鬼促促(鬼鬼祟祟);鬼诨(应酬;应付);鬼慌(暗里着急;心慌)。*②慧黠,机警。*③这孩子真鬼。[例]突兀压神州,峥嵘如鬼工。——唐·岑参《高适薛据同登慈恩寺》。[合]鬼工(形容制作的精巧,非人力所能及);鬼才(才情怪谲,资质出众的人);鬼幻(似鬼神般变化莫测);鬼出电入(比喻出没迅速而难测)。

Hán Việt reading: quỷ

Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ những linh hồn hoặc thực thể siêu nhiên đáng sợ. Có thể đứng một mình hoặc đi kèm với các từ khác như 鬼怪 (quỷ quái).

Example: 他怕鬼。

Example pinyin: tā pà guǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy sợ ma.

guǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ma quỷ, linh hồn người chết.

quỷ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Ghost, spirit of the dead.

隐密不测。故明主之行制也天,其用人也鬼。——《韩非子·八经》。鬼促促(鬼鬼祟祟);鬼诨(应酬;应付);鬼慌(暗里着急;心慌)

慧黠,机警

这孩子真鬼。突兀压神州,峥嵘如鬼工。——唐·岑参《高适薛据同登慈恩寺》。鬼工(形容制作的精巧,非人力所能及);鬼才(才情怪谲,资质出众的人);鬼幻(似鬼神般变化莫测);鬼出电入(比喻出没迅速而难测)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鬼 (guǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung