Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高论

Pinyin: gāo lùn

Meanings: Profound opinion or high-level argument., Ý kiến sâu sắc, lý luận cao siêu., ①敬辞,见解独到不同凡响的议论。[例]释之既朝毕,因前言便宜事。文帝曰:“卑之,毋甚高论,令今可施行也。——《史记·张释之列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亠, 冋, 口, 仑, 讠

Chinese meaning: ①敬辞,见解独到不同凡响的议论。[例]释之既朝毕,因前言便宜事。文帝曰:“卑之,毋甚高论,令今可施行也。——《史记·张释之列传》。

Grammar: Thường dùng để khen ngợi ý kiến hoặc phát biểu của người khác.

Example: 他的发言真是高论。

Example pinyin: tā de fā yán zhēn shì gāo lùn 。

Tiếng Việt: Phát biểu của anh ấy thật là một ý kiến sâu sắc.

高论
gāo lùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý kiến sâu sắc, lý luận cao siêu.

Profound opinion or high-level argument.

敬辞,见解独到不同凡响的议论。[例]释之既朝毕,因前言便宜事。文帝曰

“卑之,毋甚高论,令今可施行也。——《史记·张释之列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高论 (gāo lùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung