Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高跷
Pinyin: gāo qiáo
Meanings: Stilts, a traditional Chinese walking device., Cái cà kheo, một loại dụng cụ đi lại truyền thống ở Trung Quốc., ①民间舞蹈,表演者踩着有踏脚装置的木棍,边走边表演。也指表演高跷用的木棍。[例]踩高跷。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 亠, 冋, 口, 尧, 𧾷
Chinese meaning: ①民间舞蹈,表演者踩着有踏脚装置的木棍,边走边表演。也指表演高跷用的木棍。[例]踩高跷。
Grammar: Danh từ cụ thể, liên quan đến văn hóa dân gian.
Example: 孩子们喜欢踩高跷玩耍。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan cǎi gāo qiāo wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Trẻ em thích chơi cà kheo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái cà kheo, một loại dụng cụ đi lại truyền thống ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Stilts, a traditional Chinese walking device.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
民间舞蹈,表演者踩着有踏脚装置的木棍,边走边表演。也指表演高跷用的木棍。踩高跷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!