Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Disheveled or frizzy hair, Tóc rối hoặc xù lên, ①同“佛”。*②古代妇女的首饰。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①同“佛”。*②古代妇女的首饰。

Hán Việt reading: phất

Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái của tóc, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 他的头发髴乱了。

Example pinyin: tā de tóu fa fú luàn le 。

Tiếng Việt: Tóc của anh ấy bị rối tung.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tóc rối hoặc xù lên

phất

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Disheveled or frizzy hair

同“佛”

古代妇女的首饰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

髴 (fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung