Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高谊

Pinyin: gāo yì

Meanings: Noble friendship or deep affection., Tình bạn cao quý, nghĩa tình sâu sắc., ①敬称别人对自己或他人的崇高的情谊。[例]高谊薄云。*②崇高的信念或行为。也作“高义”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亠, 冋, 口, 宜, 讠

Chinese meaning: ①敬称别人对自己或他人的崇高的情谊。[例]高谊薄云。*②崇高的信念或行为。也作“高义”。

Grammar: Thường dùng để mô tả mối quan hệ đặc biệt thiêng liêng.

Example: 他们的友情可谓高谊。

Example pinyin: tā men de yǒu qíng kě wèi gāo yì 。

Tiếng Việt: Tình bạn của họ có thể gọi là cao quý.

高谊
gāo yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình bạn cao quý, nghĩa tình sâu sắc.

Noble friendship or deep affection.

敬称别人对自己或他人的崇高的情谊。高谊薄云

崇高的信念或行为。也作“高义”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高谊 (gāo yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung