Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ér

Meanings: Coarse hair or animal fur, Tóc thô cứng hoặc lông trên cơ thể động vật, ①(髬髵)见“髬”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(髬髵)见“髬”。

Grammar: Thường dùng để miêu tả đặc tính của lông thú, không phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Example: 狮子的髵很浓密。

Example pinyin: shī zi de ér hěn nóng mì 。

Tiếng Việt: Bộ lông của sư tử rất dày.

ér
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tóc thô cứng hoặc lông trên cơ thể động vật

Coarse hair or animal fur

(髬髵)见“髬”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...