Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高足弟子

Pinyin: gāo zú dì zǐ

Meanings: A talented and respected disciple., Học trò xuất sắc, tài năng được thầy cô kính trọng., 高足高才,称呼别人学生的敬辞。成绩优异的学生。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·文学》“郑玄在马融门下,三年不得相见,高足弟子传授而已。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 亠, 冋, 口, 龰, 丷, 子

Chinese meaning: 高足高才,称呼别人学生的敬辞。成绩优异的学生。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·文学》“郑玄在马融门下,三年不得相见,高足弟子传授而已。”

Grammar: Dùng để chỉ học trò xuất chúng, nhận được sự kính trọng của thầy.

Example: 这位大师有许多高足弟子。

Example pinyin: zhè wèi dà shī yǒu xǔ duō gāo zú dì zǐ 。

Tiếng Việt: Vị đại sư này có nhiều học trò xuất sắc.

高足弟子
gāo zú dì zǐ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học trò xuất sắc, tài năng được thầy cô kính trọng.

A talented and respected disciple.

高足高才,称呼别人学生的敬辞。成绩优异的学生。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·文学》“郑玄在马融门下,三年不得相见,高足弟子传授而已。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高足弟子 (gāo zú dì zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung