Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高见远识
Pinyin: gāo jiàn yuǎn shí
Meanings: Foresight and strategic vision, Nhìn xa trông rộng, có tầm nhìn chiến lược, 指见识高远。[出处]宋·赵彥卫《云麓漫钞》卷十圣人高见远识,固不可以小智测度也。”[例]元直如此~,谅此有何难哉!——《三国演义》第四八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 亠, 冋, 口, 见, 元, 辶, 只, 讠
Chinese meaning: 指见识高远。[出处]宋·赵彥卫《云麓漫钞》卷十圣人高见远识,固不可以小智测度也。”[例]元直如此~,谅此有何难哉!——《三国演义》第四八回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tầm nhìn sâu rộng.
Example: 领导要有高见远识,才能带领团队走向成功。
Example pinyin: lǐng dǎo yào yǒu gāo jiàn yuǎn shí , cái néng dài lǐng tuán duì zǒu xiàng chéng gōng 。
Tiếng Việt: Người lãnh đạo phải có tầm nhìn xa trông rộng thì mới dẫn dắt đội nhóm đến thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn xa trông rộng, có tầm nhìn chiến lược
Nghĩa phụ
English
Foresight and strategic vision
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指见识高远。[出处]宋·赵彥卫《云麓漫钞》卷十圣人高见远识,固不可以小智测度也。”[例]元直如此~,谅此有何难哉!——《三国演义》第四八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế