Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 髯口
Pinyin: rán kǒu
Meanings: Artificial beards used in traditional Chinese opera, Bộ râu giả trong kịch nghệ truyền thống Trung Quốc, ①表演中国传统戏剧时演员口上所挂的假髯。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 冉, 髟, 口
Chinese meaning: ①表演中国传统戏剧时演员口上所挂的假髯。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến văn hóa và nghệ thuật truyền thống.
Example: 演员戴上髯口。
Example pinyin: yǎn yuán dài shàng rán kǒu 。
Tiếng Việt: Diễn viên đeo bộ râu giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộ râu giả trong kịch nghệ truyền thống Trung Quốc
Nghĩa phụ
English
Artificial beards used in traditional Chinese opera
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表演中国传统戏剧时演员口上所挂的假髯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!