Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 27661 to 27690 of 28899 total words

顿悟
dùnwù
Giác ngộ đột ngột.
顿挫抑扬
dùncuò yìyáng
Biến đổi nhịp nhàng giữa cao và thấp, nh...
顿纲振纪
dùngāng zhènjì
Chấn chỉnh kỷ cương, quy củ.
顿足捶胸
dùnzú chuí xiōng
Đấm ngực giậm chân, biểu thị nỗi đau khổ...
顿足搥胸
dùnzú chuí xiōng
Tương tự như '顿足捶胸', biểu thị nỗi đau kh...
顿足椎胸
dùnzú zhuī xiōng
Giậm chân và đánh ngực, biểu hiện của sự...
顿踣
dùn bó
Gục ngã, sụp đổ do kiệt sức hoặc mất đi ...
顿踬
dùn zhì
Vấp ngã, gặp trở ngại hoặc thất bại tron...
顿锻
dùn duàn
Rèn luyện qua quá trình tôi luyện khắc n...
顿首
dùn shǒu
Gập đầu, cúi đầu tỏ lòng kính trọng hoặc...
颁赏
bān shǎng
Ban thưởng, trao tặng phần thưởng.
颁赐
bān cì
Ban phát, cấp phát (thường dùng trong ng...
颁赠
bān zèng
Công bố và tặng thưởng một cách trang tr...
颂古非今
sòng gǔ fēi jīn
Khen ngợi quá khứ, chê bai hiện tại.
颂声载道
sòng shēng zài dào
Tiếng ca tụng vang dội khắp nơi.
颂德歌功
sòng dé gē gōng
Ca ngợi đức hạnh và thành tựu của ai đó.
颂文
sòng wén
Bài văn ca ngợi, khen ngợi.
颂祝
sòng zhù
Chúc mừng, gửi lời chúc tốt đẹp.
颂词
sòng cí
Lời ca ngợi, lời chúc tụng.
颂谀
sòng yú
Tán dương quá mức, tâng bốc.
háng
Cổ họng
预卜
yù bǔ
Dự đoán, tiên đoán.
预印
yù yìn
In trước, công bố trước khi chính thức.
预压
yù yā
Ép trước, nén trước (thường dùng trong k...
预后
yù hòu
Diễn biến sau phẫu thuật/điều trị, tiên ...
预审
yù shěn
Xét xử sơ bộ, thẩm vấn ban đầu (trong lu...
预展
yù zhǎn
Triển lãm trước, trưng bày thử
预断
yù duàn
Phán đoán trước, kết luận sớm
预演
yù yǎn
Tổ chức diễn tập, tổng duyệt trước buổi ...
预看
yù kàn
Xem trước, kiểm tra trước

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...