Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顽廉懦立
Pinyin: wán lián nuò lì
Meanings: The stubborn become ashamed, the cowardly dare to stand up, implying that education can improve people., Người cứng đầu biết xấu hổ, kẻ nhút nhát dám đứng lên, ám chỉ giáo dục có thể cải thiện mọi người., 使贪婪的人能够廉洁,使怯弱的人能够自立。旧时形容感化力量之大。[出处]《孟子·万章下》“故闻伯夷之风者,顽夫廉,懦夫有立志。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 元, 页, 兼, 广, 忄, 需, 一, 丷, 亠
Chinese meaning: 使贪婪的人能够廉洁,使怯弱的人能够自立。旧时形容感化力量之大。[出处]《孟子·万章下》“故闻伯夷之风者,顽夫廉,懦夫有立志。”
Grammar: Thành ngữ cổ, mang ý nghĩa triết lý cao.
Example: 教育的力量能让顽廉懦立。
Example pinyin: jiào yù de lì liàng néng ràng wán lián nuò lì 。
Tiếng Việt: Sức mạnh của giáo dục có thể khiến người cứng đầu biết xấu hổ và kẻ nhát gan dám đứng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người cứng đầu biết xấu hổ, kẻ nhút nhát dám đứng lên, ám chỉ giáo dục có thể cải thiện mọi người.
Nghĩa phụ
English
The stubborn become ashamed, the cowardly dare to stand up, implying that education can improve people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使贪婪的人能够廉洁,使怯弱的人能够自立。旧时形容感化力量之大。[出处]《孟子·万章下》“故闻伯夷之风者,顽夫廉,懦夫有立志。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế