Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 须髯如戟
Pinyin: xū rán rú jǐ
Meanings: Beard as hard as a spear, describing a man's strong appearance., Râu dài cứng như mũi giáo, miêu tả vẻ ngoài mạnh mẽ của nam giới., 髯两颊上的胡子。戟古代的一种兵器,长杆头上附有月牙状的利刃→须又长又硬,一根根像戟似的怒张着。旧时形容丈夫气概。[出处]《南史·褚彦回传》“君须髯如戟,何无丈夫意?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 彡, 页, 冉, 髟, 口, 女, 戈, 𠦝
Chinese meaning: 髯两颊上的胡子。戟古代的一种兵器,长杆头上附有月牙状的利刃→须又长又硬,一根根像戟似的怒张着。旧时形容丈夫气概。[出处]《南史·褚彦回传》“君须髯如戟,何无丈夫意?”
Grammar: Thành ngữ miêu tả ngoại hình, thường dùng trong văn học cổ điển.
Example: 那将军须髯如戟,看起来威风凛凛。
Example pinyin: nà jiāng jūn xū rán rú jǐ , kàn qǐ lái wēi fēng lǐn lǐn 。
Tiếng Việt: Vị tướng quân ấy râu dài cứng như mũi giáo, trông thật oai phong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Râu dài cứng như mũi giáo, miêu tả vẻ ngoài mạnh mẽ của nam giới.
Nghĩa phụ
English
Beard as hard as a spear, describing a man's strong appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
髯两颊上的胡子。戟古代的一种兵器,长杆头上附有月牙状的利刃→须又长又硬,一根根像戟似的怒张着。旧时形容丈夫气概。[出处]《南史·褚彦回传》“君须髯如戟,何无丈夫意?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế