Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顾盼生辉
Pinyin: gù pàn shēng huī
Meanings: Bright and vivid eyes., Ánh mắt sinh động, rạng rỡ., 形容眉目传神,姿态动人。同顾盼生姿”。[出处]《二刻拍案惊奇》卷二二士有馀粮,马多剩草。一呼百诺,顾盼生辉。此送彼迎,尊荣莫并。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 36
Radicals: 厄, 页, 分, 目, 生, 光, 军
Chinese meaning: 形容眉目传神,姿态动人。同顾盼生姿”。[出处]《二刻拍案惊奇》卷二二士有馀粮,马多剩草。一呼百诺,顾盼生辉。此送彼迎,尊荣莫并。”
Grammar: Miêu tả nét cuốn hút qua ánh mắt.
Example: 她的眼睛顾盼生辉。
Example pinyin: tā de yǎn jīng gù pàn shēng huī 。
Tiếng Việt: Đôi mắt cô ấy rạng rỡ và sinh động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh mắt sinh động, rạng rỡ.
Nghĩa phụ
English
Bright and vivid eyes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容眉目传神,姿态动人。同顾盼生姿”。[出处]《二刻拍案惊奇》卷二二士有馀粮,马多剩草。一呼百诺,顾盼生辉。此送彼迎,尊荣莫并。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế