Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顾曲周郎
Pinyin: gù qǔ zhōu láng
Meanings: Refers to someone who is knowledgeable in music, especially singing and playing instruments., Chỉ người am hiểu âm nhạc, đặc biệt là đàn hát., 原指周瑜业于音乐。[又]泛指通音乐戏曲的人。[出处]《三国志·吴书·周瑜传》“瑜少精意于音乐,虽三爵之后,其有阙误,瑜必知之,知之必顾,故时有人谣曰‘曲有误,周郎顾’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 厄, 页, 曲, ⺆, 𠮷, 丶, 阝
Chinese meaning: 原指周瑜业于音乐。[又]泛指通音乐戏曲的人。[出处]《三国志·吴书·周瑜传》“瑜少精意于音乐,虽三爵之后,其有阙误,瑜必知之,知之必顾,故时有人谣曰‘曲有误,周郎顾’”。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, xuất phát từ lịch sử Tam Quốc.
Example: 虽不懂五线谱,但他却是个顾曲周郎。
Example pinyin: suī bù dǒng wǔ xiàn pǔ , dàn tā què shì gè gù qǔ zhōu láng 。
Tiếng Việt: Dù không biết đọc nốt nhạc nhưng anh ấy lại rất giỏi âm nhạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ người am hiểu âm nhạc, đặc biệt là đàn hát.
Nghĩa phụ
English
Refers to someone who is knowledgeable in music, especially singing and playing instruments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指周瑜业于音乐。[又]泛指通音乐戏曲的人。[出处]《三国志·吴书·周瑜传》“瑜少精意于音乐,虽三爵之后,其有阙误,瑜必知之,知之必顾,故时有人谣曰‘曲有误,周郎顾’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế