Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顿挫抑扬

Pinyin: dùncuò yìyáng

Meanings: Rhythmic variation between high and low, fast and slow., Biến đổi nhịp nhàng giữa cao và thấp, nhanh và chậm., 形容诗文作品或音乐声响等高低起伏、停顿转折,和谐而有节奏。[出处]宋·魏庆之《诗人玉屑·靖节·休斋论〈归去来辞〉》“陶渊明罢彭泽令,赋《归去来》,而自命曰辞。迨今人歌之,顿挫抑扬,自协声律,盖其词高甚。”[例]但这是当时的风气,要激昂慷慨,~,才能被称为好文章。——鲁迅《〈集外集〉序言》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 屯, 页, 坐, 扌, 卬

Chinese meaning: 形容诗文作品或音乐声响等高低起伏、停顿转折,和谐而有节奏。[出处]宋·魏庆之《诗人玉屑·靖节·休斋论〈归去来辞〉》“陶渊明罢彭泽令,赋《归去来》,而自命曰辞。迨今人歌之,顿挫抑扬,自协声律,盖其词高甚。”[例]但这是当时的风气,要激昂慷慨,~,才能被称为好文章。——鲁迅《〈集外集〉序言》。

Grammar: Thường dùng để miêu tả giọng điệu hoặc âm nhạc.

Example: 她的歌声顿挫抑扬,令人陶醉。

Example pinyin: tā de gē shēng dùn cuò yì yáng , lìng rén táo zuì 。

Tiếng Việt: Giọng hát của cô ấy biến đổi nhịp nhàng, khiến người ta mê đắm.

顿挫抑扬
dùncuò yìyáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến đổi nhịp nhàng giữa cao và thấp, nhanh và chậm.

Rhythmic variation between high and low, fast and slow.

形容诗文作品或音乐声响等高低起伏、停顿转折,和谐而有节奏。[出处]宋·魏庆之《诗人玉屑·靖节·休斋论〈归去来辞〉》“陶渊明罢彭泽令,赋《归去来》,而自命曰辞。迨今人歌之,顿挫抑扬,自协声律,盖其词高甚。”[例]但这是当时的风气,要激昂慷慨,~,才能被称为好文章。——鲁迅《〈集外集〉序言》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顿挫抑扬 (dùncuò yìyáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung