Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顿口无言

Pinyin: dùnkǒu wúyán

Meanings: To be suddenly speechless., Im lặng bất ngờ, không biết nói gì., 张口结舌,说不出话。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第一百四回“王庆被范全说得顿口无言。”[例]他的一席话,使在场的人个个~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 屯, 页, 口, 一, 尢, 言

Chinese meaning: 张口结舌,说不出话。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第一百四回“王庆被范全说得顿口无言。”[例]他的一席话,使在场的人个个~。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả sự bối rối hoặc mất khả năng phản ứng khi bị đặt vào tình huống khó xử.

Example: 面对质问,他顿口无言。

Example pinyin: miàn duì zhì wèn , tā dùn kǒu wú yán 。

Tiếng Việt: Đối diện với câu hỏi chất vấn, anh ấy im lặng không nói gì.

顿口无言
dùnkǒu wúyán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Im lặng bất ngờ, không biết nói gì.

To be suddenly speechless.

张口结舌,说不出话。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第一百四回“王庆被范全说得顿口无言。”[例]他的一席话,使在场的人个个~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顿口无言 (dùnkǒu wúyán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung