Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顿学累功
Pinyin: dùnxué lěigōng
Meanings: To steadily accumulate knowledge through diligent study., Học tập chăm chỉ từng bước tích lũy kiến thức., 愚笨的人只要刻苦学习,也能取得成就。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·文章》“钝学累功,不妨精熟。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 屯, 页, 冖, 子, 𭕄, 田, 糸, 力, 工
Chinese meaning: 愚笨的人只要刻苦学习,也能取得成就。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·文章》“钝学累功,不妨精熟。”
Grammar: Thành ngữ này khuyến khích phương pháp học tập bền vững, lâu dài.
Example: 学习不能急功近利,要顿学累功。
Example pinyin: xué xí bù néng jí gōng jìn lì , yào dùn xué lèi gōng 。
Tiếng Việt: Học tập không thể nóng vội, phải tích lũy từng chút một qua việc học chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học tập chăm chỉ từng bước tích lũy kiến thức.
Nghĩa phụ
English
To steadily accumulate knowledge through diligent study.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愚笨的人只要刻苦学习,也能取得成就。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·文章》“钝学累功,不妨精熟。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế