Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顿口拙腮

Pinyin: dùnkǒu zhuōsāi

Meanings: To be tongue-tied and awkward when trying to speak., Lúng túng không nói nên lời., 比喻嘴笨,不善于说话。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第八十回“好妹妹,我是顿口拙腮,可不能一句一句同你套!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 屯, 页, 口, 出, 扌, 思, 月

Chinese meaning: 比喻嘴笨,不善于说话。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第八十回“好妹妹,我是顿口拙腮,可不能一句一句同你套!”

Grammar: Đây là thành ngữ miêu tả trạng thái khó khăn khi giao tiếp, thường xuất hiện trong văn cảnh gây cười hoặc phê phán.

Example: 他在众人面前顿口拙腮,一句话也说不出来。

Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián dùn kǒu zhuō sāi , yí jù huà yě shuō bù chū lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy lúng túng trước đám đông, không nói được lời nào.

顿口拙腮
dùnkǒu zhuōsāi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lúng túng không nói nên lời.

To be tongue-tied and awkward when trying to speak.

比喻嘴笨,不善于说话。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第八十回“好妹妹,我是顿口拙腮,可不能一句一句同你套!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...