Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顾盼多姿
Pinyin: gù pàn duō zī
Meanings: Eyes that are lively and full of grace., Ánh mắt linh hoạt, nhiều phong thái., 形容眉目传神,姿态动人。同顾盼生姿”。[出处]曹禺《王昭君》第一幕“王昭君,十九岁……一双秋水似的眼睛,神采清明,顾盼多姿。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 34
Radicals: 厄, 页, 分, 目, 夕, 女, 次
Chinese meaning: 形容眉目传神,姿态动人。同顾盼生姿”。[出处]曹禺《王昭君》第一幕“王昭君,十九岁……一双秋水似的眼睛,神采清明,顾盼多姿。”
Grammar: Miêu tả nét đẹp của ánh mắt hoặc cử chỉ.
Example: 她的目光顾盼多姿,让人难以忘怀。
Example pinyin: tā de mù guāng gù pàn duō zī , ràng rén nán yǐ wàng huái 。
Tiếng Việt: Ánh mắt của cô ấy linh hoạt và quyến rũ, khiến người ta khó quên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh mắt linh hoạt, nhiều phong thái.
Nghĩa phụ
English
Eyes that are lively and full of grace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容眉目传神,姿态动人。同顾盼生姿”。[出处]曹禺《王昭君》第一幕“王昭君,十九岁……一双秋水似的眼睛,神采清明,顾盼多姿。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế