Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顾犬补牢
Pinyin: gù quǎn bǔ láo
Meanings: To fix a mistake in time to avoid more serious consequences., Sửa chữa sai lầm kịp thời để tránh hậu quả nghiêm trọng hơn., 比喻事情出了差错,宜及时设法补救。[出处]《战国策·楚策四》“见兔而顾犬,未为晚也;亡羊而补牢,未为迟也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 厄, 页, 犬, 卜, 衤, 宀, 牛
Chinese meaning: 比喻事情出了差错,宜及时设法补救。[出处]《战国策·楚策四》“见兔而顾犬,未为晚也;亡羊而补牢,未为迟也。”
Grammar: Thành ngữ khuyên bảo về việc sửa sai.
Example: 亡羊补牢,犹未晚也;顾犬补牢亦不迟。
Example pinyin: wáng yáng bǔ láo , yóu wèi wǎn yě ; gù quǎn bǔ láo yì bù chí 。
Tiếng Việt: Mất bò mới lo làm chuồng, vẫn chưa muộn; sửa chữa ngay còn kịp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa sai lầm kịp thời để tránh hậu quả nghiêm trọng hơn.
Nghĩa phụ
English
To fix a mistake in time to avoid more serious consequences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻事情出了差错,宜及时设法补救。[出处]《战国策·楚策四》“见兔而顾犬,未为晚也;亡羊而补牢,未为迟也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế