Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 顾盼自豪
Pinyin: gù pàn zì háo
Meanings: Looking with great pride., Nhìn ngắm với niềm tự hào lớn., 形容得意忘形的样子。同顾盼自雄”。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第三六回“袁总统得此奇袭,未免顾盼自豪。”[例]或猜拳,或赋诗,酒酣耳热,~。——曹禺《北京人》第三幕。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 39
Radicals: 厄, 页, 分, 目, 自, 亠, 冖, 口, 豕
Chinese meaning: 形容得意忘形的样子。同顾盼自雄”。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第三六回“袁总统得此奇袭,未免顾盼自豪。”[例]或猜拳,或赋诗,酒酣耳热,~。——曹禺《北京人》第三幕。
Grammar: Biểu thị cảm xúc tự hào qua ánh mắt hoặc hành động.
Example: 看着自己的作品,他不禁顾盼自豪。
Example pinyin: kàn zhe zì jǐ de zuò pǐn , tā bù jīn gù pàn zì háo 。
Tiếng Việt: Nhìn tác phẩm của mình, anh không khỏi tự hào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn ngắm với niềm tự hào lớn.
Nghĩa phụ
English
Looking with great pride.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容得意忘形的样子。同顾盼自雄”。[出处]蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第三六回“袁总统得此奇袭,未免顾盼自豪。”[例]或猜拳,或赋诗,酒酣耳热,~。——曹禺《北京人》第三幕。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế