Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 27331 to 27360 of 28922 total words

霁风朗月
jì fēng lǎng yuè
Gió nhẹ và trăng sáng sau khi trời mưa t...
Mưa phùn nhẹ.
zhēn
Mây tụ lại dày đặc che phủ bầu trời.
xiāo
Bầu trời cao, tầng mây trên cao.
霄壤之别
xiāo rǎng zhī bié
Sự khác biệt rất lớn giữa hai thứ, như k...
霄壤之殊
xiāo rǎng zhī shū
Sự khác biệt cực kỳ lớn lao, giống như s...
霄汉
xiāo hàn
Trời cao, biểu thị nơi rất xa xôi hoặc k...
霄鱼垂化
xiāo yú chuí huà
Biểu tượng cho lòng nhân từ và tấm lòng ...
霅溪
zhà xī
Tên một dòng suối ở Trung Quốc cổ đại, l...
tíng
Sấm lớn, tiếng sấm mạnh mẽ.
震例
zhèn lì
Ví dụ hoặc trường hợp cụ thể về động đất...
震古烁今
zhèn gǔ shuò jīn
Kinh động thời xưa, rực rỡ thời nay – ám...
震古铄今
zhèn gǔ shuò jīn
Tương tự như '震古烁今', nhấn mạnh giá trị v...
震天动地
zhèn tiān dòng dì
Gây chấn động cả trời đất – ám chỉ sự ki...
震情
zhèn qíng
Tình hình hoặc thông tin liên quan đến đ...
震惊
zhèn jīng
Làm kinh ngạc, làm choáng váng, gây sốc.
震慑
zhèn shè
Đe dọa, làm cho sợ hãi hoặc khuất phục.
震撼
zhèn hàn
Gây chấn động mạnh về mặt tinh thần hoặc...
震波
zhèn bō
Sóng chấn động, thường xuất hiện sau độn...
震源
zhèn yuán
Nguồn gốc của chấn động, thường dùng tro...
震灾
zhèn zāi
Thảm họa động đất.
震级
zhèn jí
Cấp độ của động đất, đo lường sức mạnh c...
震荡
zhèn dàng
Rung động, dao động mạnh mẽ; cũng có thể...
震觉
zhèn jué
(Ít dùng) Cảm nhận sự rung động hoặc chấ...
震音
zhèn yīn
Âm thanh rung động hoặc âm thanh phát ra...
震骇
zhèn hài
Gây kinh hoàng, làm cho người khác vô cù...
霉天
méi tiān
Những ngày ẩm ướt, nồm, thường xuất hiện...
霉气
méi qì
Không khí ẩm ướt và dễ sinh nấm mốc.
霉烂
méi làn
Bị mốc và mục nát (thường do ẩm ướt).
霉病
méi bìng
Bệnh do nấm gây ra (trên thực vật hoặc c...

Showing 27331 to 27360 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Level 6 - Superior level with 5000+ complex vocabulary words | ChebChat