Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霆
Pinyin: tíng
Meanings: Thunderclap; loud thunder., Sấm lớn, tiếng sấm mạnh mẽ., ①震动。[例]天冬雷,地冬霆,草木夏落而秋荣。——《管子》。尹知章注:“霆,震。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 廷, 雨
Chinese meaning: ①震动。[例]天冬雷,地冬霆,草木夏落而秋荣。——《管子》。尹知章注:“霆,震。”
Hán Việt reading: đình
Grammar: Thường đi kèm với các từ như 雷霆 (thunder) để tăng hiệu ứng miêu tả sức mạnh.
Example: 雷霆万钧。
Example pinyin: léi tíng wàn jūn 。
Tiếng Việt: Sấm sét vang trời đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sấm lớn, tiếng sấm mạnh mẽ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đình
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Thunderclap; loud thunder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“霆,震。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!