Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 霉天

Pinyin: méi tiān

Meanings: Humid or damp days when mold often appears., Những ngày ẩm ướt, nồm, thường xuất hiện nấm mốc., ①指梅雨时节。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 每, 雨, 一, 大

Chinese meaning: ①指梅雨时节。

Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ thời tiết cụ thể.

Example: 这种霉天让衣服都干不了。

Example pinyin: zhè zhǒng méi tiān ràng yī fu dōu gān bù liǎo 。

Tiếng Việt: Thời tiết nồm ẩm này khiến quần áo không khô được.

霉天
méi tiān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những ngày ẩm ướt, nồm, thường xuất hiện nấm mốc.

Humid or damp days when mold often appears.

指梅雨时节

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...