Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 震荡

Pinyin: zhèn dàng

Meanings: To oscillate, to shake violently; can also refer to major fluctuations in society or situations., Rung động, dao động mạnh mẽ; cũng có thể ám chỉ sự biến động lớn trong xã hội hoặc tình hình., ①震动。[例]雷声震荡着大地。*②处于动荡状态。[例]震荡不宁。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 辰, 雨, 汤, 艹

Chinese meaning: ①震动。[例]雷声震荡着大地。*②处于动荡状态。[例]震荡不宁。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể áp dụng cho hiện tượng vật lý hoặc trừu tượng.

Example: 经济震荡影响了很多人。

Example pinyin: jīng jì zhèn dàng yǐng xiǎng le hěn duō rén 。

Tiếng Việt: Những biến động kinh tế đã ảnh hưởng đến nhiều người.

震荡
zhèn dàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rung động, dao động mạnh mẽ; cũng có thể ám chỉ sự biến động lớn trong xã hội hoặc tình hình.

To oscillate, to shake violently; can also refer to major fluctuations in society or situations.

震动。雷声震荡着大地

处于动荡状态。震荡不宁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

震荡 (zhèn dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung