Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霅溪
Pinyin: zhà xī
Meanings: The name of an ancient stream in China, associated with poetic scenery., Tên một dòng suối ở Trung Quốc cổ đại, liên quan đến cảnh đẹp thi vị., ①水名,在浙江。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 言, 雨, 奚, 氵
Chinese meaning: ①水名,在浙江。
Grammar: Từ này ít sử dụng ngoài văn chương cổ điển, thường chỉ xuất hiện trong thơ ca.
Example: 霅溪边风景如画。
Example pinyin: zhà xī biān fēng jǐng rú huà 。
Tiếng Việt: Phong cảnh bên dòng suối 霅溪 đẹp như tranh vẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một dòng suối ở Trung Quốc cổ đại, liên quan đến cảnh đẹp thi vị.
Nghĩa phụ
English
The name of an ancient stream in China, associated with poetic scenery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水名,在浙江
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!