Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霉气
Pinyin: méi qì
Meanings: Moist air that easily causes mold., Không khí ẩm ướt và dễ sinh nấm mốc., ①[方言]潮湿霉烂的气味。[例]这屋子好久没有人来了,散发着霉气。*②比喻倒霉。[例]早晨起来就摔了一跤,真霉气。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 每, 雨, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①[方言]潮湿霉烂的气味。[例]这屋子好久没有人来了,散发着霉气。*②比喻倒霉。[例]早晨起来就摔了一跤,真霉气。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả đặc điểm không khí ẩm thấp.
Example: 房间里充满了霉气。
Example pinyin: fáng jiān lǐ chōng mǎn le méi qì 。
Tiếng Việt: Trong phòng đầy không khí ẩm mốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không khí ẩm ướt và dễ sinh nấm mốc.
Nghĩa phụ
English
Moist air that easily causes mold.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]潮湿霉烂的气味。这屋子好久没有人来了,散发着霉气
比喻倒霉。早晨起来就摔了一跤,真霉气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!